
XSTTH - SXTTH - Kết Quả Xổ Số Huế - KQXSTTH
XSTTH » XSTTH 6/2/2023
G.8 | 25 |
G.7 | 291 |
G.6 | 498770072537 |
G.5 | 1722 |
G.4 | 47397297632605915428598646107832815 |
G.3 | 7372777435 |
G.2 | 37304 |
G.1 | 72612 |
G.ĐB | 883941 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ XSTTH HÔM NAY Thứ 2 NGÀY 6/2/2023
Xem thêm dự đoán Huế chính xác
Xem nhanh quay thử Huế để chọn cặp số may mắn
Xem bảng thống kê Huế đầy đủ chi tiết
Xem thống kê Lô gan Huế từ 00 đến 99
Xổ Số Huế 30 ngày gần đây
Thống kê xổ số Huế
Thống kê giải đặc biệt xổ số Huế 30 kỳ quay gần nhất
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
---|---|---|---|---|---|
06/02 | 88341 | 30/01 | 99233 | 23/01 | 01317 |
16/01 | 85553 | 09/01 | 73486 | 02/01 | 47435 |
26/12 | 18006 | 19/12 | 16992 | 12/12 | 07368 |
05/12 | 33843 | 28/11 | 77133 | 21/11 | 07941 |
14/11 | 07117 | 07/11 | 30709 | 31/10 | 26882 |
24/10 | 35887 | 17/10 | 93689 | 10/10 | 32732 |
03/10 | 99037 | 26/09 | 91841 | 19/09 | 01694 |
12/09 | 57229 | 05/09 | 09258 | 29/08 | 22386 |
22/08 | 40404 | 15/08 | 18546 | 08/08 | 55258 |
01/08 | 98587 | 25/07 | 76696 | 18/07 | 97048 |
10 cặp số xuất hiện nhiều nhất xổ số Huế trong vòng 30 lần quay
99 | 11 lần | +7 | |
41 | 10 lần | +1 | |
67 | 10 lần | +5 | |
51 | 10 lần | +4 | |
58 | 9 lần | +7 | |
05 | 9 lần | +3 | |
04 | 9 lần | +7 | |
65 | 9 lần | +6 | |
53 | 9 lần | +7 | |
97 | 9 lần | +5 |
Những cặp số lâu xuất hiện nhất xổ số trong 30 kỳ quay Huế
Con số | Số ngày chưa ra | Ngày ra gần nhất |
---|---|---|
24 | 29 kỳ quay | 18/07/2022 |
73 | 24 kỳ quay | 22/08/2022 |
93 | 20 kỳ quay | 19/09/2022 |
81 | 17 kỳ quay | 10/10/2022 |
75 | 17 kỳ quay | 10/10/2022 |
14 | 16 kỳ quay | 17/10/2022 |
89 | 16 kỳ quay | 17/10/2022 |
45 | 14 kỳ quay | 31/10/2022 |
09 | 13 kỳ quay | 07/11/2022 |
60 | 13 kỳ quay | 07/11/2022 |
XSTTH » XSTTH 30/1/2023
G.8 | 25 |
G.7 | 156 |
G.6 | 167215539658 |
G.5 | 1419 |
G.4 | 54348708763372386295016673661555926 |
G.3 | 2476368949 |
G.2 | 16016 |
G.1 | 00082 |
G.ĐB | 992633 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ SXTTH Thứ 2 NGÀY 30/1/2023
XSTTH » XSTTH 23/1/2023
G.8 | 19 |
G.7 | 618 |
G.6 | 138292557491 |
G.5 | 5712 |
G.4 | 43744243664200560174929983286945441 |
G.3 | 5043652461 |
G.2 | 02501 |
G.1 | 55818 |
G.ĐB | 013817 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ XỔ SỐ Huế Thứ 2 NGÀY 23/1/2023
XSTTH » XSTTH 16/1/2023
G.8 | 74 |
G.7 | 398 |
G.6 | 186747677682 |
G.5 | 5565 |
G.4 | 43265949631909757523464621953995685 |
G.3 | 3055271043 |
G.2 | 47849 |
G.1 | 58304 |
G.ĐB | 855453 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ KQXSTTH Thứ 2 NGÀY 16/1/2023
XSTTH » XSTTH 9/1/2023
G.8 | 10 |
G.7 | 425 |
G.6 | 128772597364 |
G.5 | 5415 |
G.4 | 77005519150590556625459443772984974 |
G.3 | 3646549957 |
G.2 | 53620 |
G.1 | 89748 |
G.ĐB | 734886 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSTTH Thứ 2 NGÀY 9/1/2023
XSTTH » XSTTH 2/1/2023
G.8 | 65 |
G.7 | 350 |
G.6 | 220659883816 |
G.5 | 5086 |
G.4 | 43896131370764214248981651875109488 |
G.3 | 2389923892 |
G.2 | 11546 |
G.1 | 08027 |
G.ĐB | 474835 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ SXTTH Thứ 2 NGÀY 2/1/2023
XSTTH » XSTTH 26/12/2022
G.8 | 67 |
G.7 | 963 |
G.6 | 005600437327 |
G.5 | 7407 |
G.4 | 97601500023444689744974300195283837 |
G.3 | 6255957231 |
G.2 | 79351 |
G.1 | 37531 |
G.ĐB | 180006 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XỔ SỐ Huế Thứ 2 NGÀY 26/12/2022
XSTTH » XSTTH 19/12/2022
G.8 | 70 |
G.7 | 404 |
G.6 | 744788997899 |
G.5 | 7611 |
G.4 | 91466731489685676132832284425935072 |
G.3 | 1083455203 |
G.2 | 10919 |
G.1 | 31898 |
G.ĐB | 169092 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ XSTTH Thứ 2 NGÀY 19/12/2022
XSTTH » XSTTH 12/12/2022
G.8 | 56 |
G.7 | 921 |
G.6 | 173651132328 |
G.5 | 7185 |
G.4 | 35318022353124191659706784315835325 |
G.3 | 9343265697 |
G.2 | 44180 |
G.1 | 05699 |
G.ĐB | 073768 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ KQXS Huế Thứ 2 NGÀY 12/12/2022
XSTTH » XSTTH 5/12/2022
G.8 | 08 |
G.7 | 152 |
G.6 | 277674539706 |
G.5 | 0102 |
G.4 | 06647406963611546657475267874960396 |
G.3 | 8622611971 |
G.2 | 70371 |
G.1 | 10643 |
G.ĐB | 338743 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ XSTTH HÔM NAY Thứ 2 NGÀY 5/12/2022
XSTTH quay số mở thưởng vào Thứ 2 hàng tuần lúc 17h15’, được tường thuật trực tiếp từ hội đồng xổ số miền trung hoàn toàn miễn phí và chính xác nhất tại website ATrúngRồi!
Xổ số Thừa Thiên Huế với tổng 11.511 giải thưởng lên đến 2.435.000.000 đồng đang chờ đón các khách hàng may mắn khi tham gia mua vé số đài Thừa Thiên Huế.
Bạn có thể xem kết quả XSTTH trên phiên bản điện thoại hoặc máy tính trực tiếp vào các ngày quay số mở thưởng trong tuần, hoặc có thể dò lại các ngày cũ hơn qua NÚT DÒ ở góc trên bên phải màn hình.
Chia sẻ một số kinh nghiệm mua xổ số Thừa Thiên Huế dễ trúng nhất:
– Tham khảo kỹ thống kê nhanh đầu – đuôi, các con số lâu ra và ra thường xuyên của XSTTH tại Atrungroi.com và tìm ra nguyên tắc mua số cho riêng mình.
– Sử dụng chức năng quay thử ngẫu nhiên XSTTH để lựa chọn những con số đẹp, quay thử nhiều lần để lựa chọn các con số thật chính xác.
– Chức năng dự đoán kết quả SXTTH tại Atrungroi.com được khá nhiều bạn tin tưởng, vì thế có thể xem đây là cơ sở để tham khảo thêm.
Lãnh vé số trúng thưởng XSTTH ở đâu?
Nếu bạn là người mai mắn trúng thưởng và vé còn đầy đủ các điều kiện lĩnh thưởng thì bạn có thể liên hệ địa chỉ sau để nhận giải:
+ CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT THỪA THIÊN HUẾ
+ Địa chỉ: 22 Tố Hữu, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên - Huế
+ Điện thoại: 0543834599 / 0543834590
Tham khảo thêm XSMT để xem kết quả của 14 đài khác tại Miền Trung đầy đủ và chính xác nhất tại www.fuelsnlubes.com. Chúc các bạn nhiều may mắn.
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ CÁC TỈNH MIỀN TRUNG | |||
Thứ 2 | XSPY | XSTTH | |
Thứ 3 | XSDLK | XSQNA | |
Thứ 4 | XSDNG | XSKH | |
Thứ 5 | XSBDI | XSQB | XSQT |
Thứ 6 | XSGL | XSNT | |
Thứ 7 | XSDNA | XSQNG | XSDNO |
Chủ Nhật | XSKH | XSKT |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |