
XSMT Chủ Nhật - Kết Quả Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật - XSMT CN
XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT 5/2/2023
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
G.8 | 86 | 14 |
G.7 | 073 | 179 |
G.6 | 772965217771 | 729796466929 |
G.5 | 8618 | 0930 |
G.4 | 20104624921315579608808678764963220 | 41486961677315964808535799661769627 |
G.3 | 2174226317 | 3701048710 |
G.2 | 78563 | 00570 |
G.1 | 77852 | 75948 |
ĐB | 478056 | 980385 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ XSMT Chủ Nhật HÔM NAY ngày 5/2/2023
Dò nhanh kết quả xổ số các tỉnh Miền Trung Chủ Nhật:
Xem thêm Dự đoán Miền Trung chính xác
Xem nhanh Quay thử Miền Trung để nhận cặp số đẹp nhất
Xem bảng Thống kê Miền Trung đầy đủ chi tiết
Xem thống kê Lô gan Miền Trung từ 00 đến 99
Xổ Số Miền Trung 30 ngày gần đây
Thống kê xổ số Miền Trung
10 cặp số xuất hiện nhiều nhất trong vòng 30 lần quay xổ số Miền Trung
55 | 22 lần | +7 | |
97 | 21 lần | +8 | |
71 | 20 lần | +11 | |
03 | 18 lần | 0 | |
33 | 18 lần | +13 | |
45 | 17 lần | +7 | |
36 | 17 lần | 0 | |
39 | 17 lần | +8 | |
26 | 17 lần | +1 | |
20 | 17 lần | +7 |
Những cặp số lâu xuất hiện nhất trong 30 kỳ quay xổ số Miền Trung
Con số | Số lần quay chưa ra | Ngày ra gần nhất |
---|---|---|
45 | 14 lần quay | 19/01/2023 |
97 | 14 lần quay | 19/01/2023 |
50 | 14 lần quay | 19/01/2023 |
86 | 13 lần quay | 20/01/2023 |
32 | 11 lần quay | 26/01/2023 |
05 | 10 lần quay | 27/01/2023 |
52 | 10 lần quay | 27/01/2023 |
44 | 9 lần quay | 28/01/2023 |
13 | 9 lần quay | 28/01/2023 |
26 | 8 lần quay | 29/01/2023 |
XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT 29/1/2023
XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT 22/1/2023
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
G.8 | 81 | 98 |
G.7 | 302 | 843 |
G.6 | 857120600447 | 795356890788 |
G.5 | 3839 | 2927 |
G.4 | 37030270756506307556110182610822094 | 96552943764095362494462166407980080 |
G.3 | 3466871278 | 1348916211 |
G.2 | 56791 | 37978 |
G.1 | 71483 | 90178 |
ĐB | 344924 | 990669 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ XỔ SỐ MIỀN TRUNG Chủ Nhật ngày 22/1/2023
XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT 15/1/2023
XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT 8/1/2023
XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT 1/1/2023
XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT 25/12/2022
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
G.8 | 54 | 36 |
G.7 | 728 | 260 |
G.6 | 242303196547 | 642316254619 |
G.5 | 3442 | 2757 |
G.4 | 32148816473467615426147010623925296 | 13380248870272996077701287887079180 |
G.3 | 6439300639 | 5265498695 |
G.2 | 95926 | 71676 |
G.1 | 96160 | 16751 |
ĐB | 245326 | 521078 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNGChủ Nhật ngày 25/12/2022
XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT 18/12/2022
XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT 11/12/2022
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
G.8 | 46 | 73 |
G.7 | 770 | 897 |
G.6 | 141270695502 | 294893473492 |
G.5 | 5525 | 9698 |
G.4 | 34958348734922141079995996296034187 | 12502267192197813037870206060755765 |
G.3 | 5938789345 | 2379887605 |
G.2 | 79998 | 80725 |
G.1 | 52721 | 82040 |
ĐB | 196869 | 718120 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ KQXS MIỀN TRUNG Chủ Nhật ngày 11/12/2022
XSMT Chủ Nhật được quay mở thưởng vào lúc 17h15’, tại công ty xổ số kiến thiết miền Trung và được tường thuật trực tiếp hoàn toàn miễn phí tại Atrungroi.com
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật hàng tuần mở thưởng các đài Khánh Hòa và Kon Tum với nhiều giải thưởng có giá trị hấp dẫn. Nhanh tay truy cập vào Atrungroi.com vào lúc 17h15’ để cập nhật kết quả xổ số miền Trung nhanh Chủ Nhật sớm nhất!
XSKH | XSKT |
Tham khảo thêm: XSMB Chủ Nhật trực tiếp lúc 18h15p hàng tuần.
Để xem XSMT tất cả các ngày trong tuần mời các bạn truy cập vào Atrungroi.com để được xem thường thuật trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung nhanh và chuẩn nhất nhé.
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |