
XSKH - SXKH - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa - KQXSKH
XSKH » XSKH 5/2/2023
G.8 | 86 |
G.7 | 073 |
G.6 | 772965217771 |
G.5 | 8618 |
G.4 | 20104624921315579608808678764963220 |
G.3 | 2174226317 |
G.2 | 78563 |
G.1 | 77852 |
G.ĐB | 478056 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ XSKH HÔM NAY Chủ Nhật NGÀY 5/2/2023
Xem thêm dự đoán Khánh Hòa chính xác
Xem nhanh quay thử Khánh Hòa để chọn cặp số may mắn
Xem bảng thống kê Khánh Hòa đầy đủ chi tiết
Xem thống kê Lô gan Khánh Hòa từ 00 đến 99
Xổ Số Khánh Hòa 30 ngày gần đây
Thống kê xổ số Khánh Hòa
Thống kê giải đặc biệt xổ số Khánh Hòa 30 kỳ quay gần nhất
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
---|---|---|---|---|---|
05/02 | 47856 | 01/02 | 79653 | 29/01 | 70328 |
25/01 | 56806 | 22/01 | 34424 | 18/01 | 58236 |
15/01 | 41648 | 11/01 | 35696 | 08/01 | 73568 |
04/01 | 57218 | 01/01 | 31344 | 28/12 | 31082 |
25/12 | 24526 | 21/12 | 02065 | 18/12 | 64006 |
14/12 | 25346 | 11/12 | 19669 | 07/12 | 68316 |
04/12 | 85345 | 30/11 | 26509 | 27/11 | 39278 |
23/11 | 06987 | 20/11 | 44577 | 16/11 | 22648 |
13/11 | 56304 | 09/11 | 07619 | 06/11 | 61947 |
02/11 | 97290 | 30/10 | 28125 | 26/10 | 84968 |
10 cặp số xuất hiện nhiều nhất xổ số Khánh Hòa trong vòng 30 lần quay
62 | 11 lần | +2 | |
16 | 10 lần | +4 | |
26 | 10 lần | +7 | |
24 | 10 lần | +1 | |
55 | 9 lần | +5 | |
30 | 9 lần | +3 | |
87 | 9 lần | +2 | |
28 | 9 lần | +4 | |
08 | 9 lần | -4 | |
52 | 9 lần | +5 |
Những cặp số lâu xuất hiện nhất xổ số trong 30 kỳ quay Khánh Hòa
Con số | Số ngày chưa ra | Ngày ra gần nhất |
---|---|---|
50 | 29 kỳ quay | 26/10/2022 |
59 | 26 kỳ quay | 06/11/2022 |
10 | 23 kỳ quay | 16/11/2022 |
09 | 19 kỳ quay | 30/11/2022 |
15 | 18 kỳ quay | 04/12/2022 |
88 | 13 kỳ quay | 21/12/2022 |
65 | 13 kỳ quay | 21/12/2022 |
54 | 12 kỳ quay | 25/12/2022 |
19 | 12 kỳ quay | 25/12/2022 |
27 | 11 kỳ quay | 28/12/2022 |
XSKH » XSKH 1/2/2023
G.8 | 68 |
G.7 | 666 |
G.6 | 101616804157 |
G.5 | 9339 |
G.4 | 00655430713731898316476555407513997 |
G.3 | 4846164982 |
G.2 | 58726 |
G.1 | 32244 |
G.ĐB | 796653 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ SXKH Thứ 4 NGÀY 1/2/2023
XSKH » XSKH 29/1/2023
G.8 | 20 |
G.7 | 455 |
G.6 | 236301001576 |
G.5 | 8828 |
G.4 | 13913263313956422770481736471410182 |
G.3 | 3016471539 |
G.2 | 32987 |
G.1 | 11543 |
G.ĐB | 703228 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ XỔ SỐ Khánh Hòa Chủ Nhật NGÀY 29/1/2023
XSKH » XSKH 25/1/2023
G.8 | 08 |
G.7 | 077 |
G.6 | 461295379032 |
G.5 | 4132 |
G.4 | 51805757358377731308918958807913824 |
G.3 | 3989527890 |
G.2 | 13907 |
G.1 | 93501 |
G.ĐB | 568906 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ KQXSKH Thứ 4 NGÀY 25/1/2023
XSKH » XSKH 22/1/2023
G.8 | 81 |
G.7 | 302 |
G.6 | 857120600447 |
G.5 | 3839 |
G.4 | 37030270756506307556110182610822094 |
G.3 | 3466871278 |
G.2 | 56791 |
G.1 | 71483 |
G.ĐB | 344924 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSKH Chủ Nhật NGÀY 22/1/2023
XSKH » XSKH 18/1/2023
G.8 | 24 |
G.7 | 939 |
G.6 | 364945634513 |
G.5 | 6904 |
G.4 | 87408485627873289016092305843925733 |
G.3 | 6965264299 |
G.2 | 86266 |
G.1 | 25406 |
G.ĐB | 582736 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ SXKH Thứ 4 NGÀY 18/1/2023
XSKH » XSKH 15/1/2023
G.8 | 00 |
G.7 | 145 |
G.6 | 885539869802 |
G.5 | 4198 |
G.4 | 76044143077706722866676971290207372 |
G.3 | 0887396200 |
G.2 | 63269 |
G.1 | 98474 |
G.ĐB | 416748 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa Chủ Nhật NGÀY 15/1/2023
XSKH » XSKH 11/1/2023
G.8 | 25 |
G.7 | 178 |
G.6 | 062688479330 |
G.5 | 5570 |
G.4 | 10216911817190836811405281956240243 |
G.3 | 0744854334 |
G.2 | 10749 |
G.1 | 75155 |
G.ĐB | 356096 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ XSKH Thứ 4 NGÀY 11/1/2023
XSKH » XSKH 8/1/2023
G.8 | 40 |
G.7 | 524 |
G.6 | 021795918226 |
G.5 | 3338 |
G.4 | 23834749030518535353213878401716964 |
G.3 | 4494008822 |
G.2 | 00132 |
G.1 | 80592 |
G.ĐB | 735768 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ KQXS Khánh Hòa Chủ Nhật NGÀY 8/1/2023
XSKH » XSKH 4/1/2023
G.8 | 12 |
G.7 | 470 |
G.6 | 893587623623 |
G.5 | 9364 |
G.4 | 84160334128843084858742899475105396 |
G.3 | 4819633335 |
G.2 | 38852 |
G.1 | 86655 |
G.ĐB | 572718 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ XSKH HÔM NAY Thứ 4 NGÀY 4/1/2023
XSKH quay số mở thưởng vào thứ 4 và chủ nhật hàng tuần lúc 17 giờ 15 phút, được tường thuật trực tiếp từ hội đồng xổ số miền trung hoàn toàn miễn phí và chính xác nhất tại website ATrúngRồi!
Xổ số Khánh Hòa hôm nay với tổng 11.511 giải thưởng lên đến 2.435.000.000 đồng đang chờ đón các khách hàng may mắn khi tham gia mua vé số đài Khánh Hoà.
Bạn có thể xem kết quả xổ số Khánh Hòa trên phiên bản điện thoại hoặc máy tính trực tiếp vào các ngày quay số mở thưởng trong tuần, hoặc có thể dò lại các ngày cũ hơn qua NÚT DÒ ở góc trên bên phải màn hình.
Kết quả XSKH hôm nay sẽ được tường thuật trực tiếp tại hội đồng xổ số kiến thiết tỉnh Khánh Hòa nên luôn đảm bảo độ chính xác tuyệt đối và chúng tôi luôn cố gắng cập nhật nhanh nhất có để đến quý đọc giả.
Xo so Khanh Hoa cực kỳ "DỄ CHƠI - DỄ TRÚNG" mua ngay kẻo lỡ và dò ngay tại www.fuelsnlubes.com.
Nếu bạn là người mai mắn trúng thưởng và vé còn đầy đủ các điều kiện lĩnh thưởng thì bạn có thể liên hệ địa chỉ sau để nhận giải:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT KHÁNH HÒA
Địa chỉ: 03 Pasteur, Xuân Hương, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa.
Điện thoại: (84.58) 3822909 – (84.58) 3822417
Fax: (84.58) 3824317
Tham khảo thêm XSMT để xem kết quả của 14 đài khác tại Miền Trung đầy đủ và chính xác nhất tại www.fuelsnlubes.com. Chúc các bạn nhiều may mắn.
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ CÁC TỈNH MIỀN TRUNG | |||
Thứ 2 | XSPY | XSTTH | |
Thứ 3 | XSDLK | XSQNA | |
Thứ 4 | XSDNG | XSKH | |
Thứ 5 | XSBDI | XSQB | XSQT |
Thứ 6 | XSGL | XSNT | |
Thứ 7 | XSDNA | XSQNG | XSDNO |
Chủ Nhật | XSKH | XSKT |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |