
XSKG - SXKG - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang - KQXSKG
XSKG » XSKG 5/2/2023
G.8 | 56 |
G.7 | 448 |
G.6 | 503153684825 |
G.5 | 1098 |
G.4 | 62408947282097318734285445962436073 |
G.3 | 3318016851 |
G.2 | 93223 |
G.1 | 66692 |
G.ĐB | 654868 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ XSKG HÔM NAY Chủ Nhật NGÀY 5/2/2023
Xem thêm dự đoán Kiên Giang chính xác
Xem nhanh quay thử Kiên Giang để chọn cặp số may mắn
Xem bảng thống kê Kiên Giang đầy đủ chi tiết
Xem thống kê Lô gan Kiên Giang từ 00 đến 99
Xổ Số Kiên Giang 30 ngày gần đây
Thống kê xổ số Kiên Giang
Thống kê giải đặc biệt xổ số Kiên Giang 30 kỳ quay gần nhất
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
---|---|---|---|---|---|
05/02 | 65468 | 29/01 | 20143 | 22/01 | 33203 |
15/01 | 51546 | 08/01 | 14082 | 01/01 | 10480 |
25/12 | 84555 | 18/12 | 48054 | 11/12 | 71871 |
04/12 | 41089 | 27/11 | 51551 | 20/11 | 71984 |
13/11 | 92858 | 06/11 | 17512 | 30/10 | 55619 |
23/10 | 40935 | 16/10 | 99369 | 09/10 | 69832 |
02/10 | 02937 | 25/09 | 25771 | 18/09 | 45295 |
11/09 | 90767 | 04/09 | 48060 | 28/08 | 44207 |
21/08 | 20089 | 14/08 | 95995 | 07/08 | 22585 |
31/07 | 72014 | 24/07 | 40972 | 17/07 | 31432 |
10 cặp số xuất hiện nhiều nhất xổ số Kiên Giang trong vòng 30 lần quay
54 | 10 lần | +3 | |
64 | 10 lần | +4 | |
71 | 10 lần | +5 | |
21 | 10 lần | +2 | |
31 | 9 lần | +4 | |
60 | 9 lần | +6 | |
89 | 9 lần | +1 | |
51 | 9 lần | +5 | |
30 | 9 lần | +4 | |
32 | 8 lần | +4 |
Những cặp số lâu xuất hiện nhất xổ số trong 30 kỳ quay Kiên Giang
Con số | Số ngày chưa ra | Ngày ra gần nhất |
---|---|---|
22 | 20 kỳ quay | 18/09/2022 |
95 | 20 kỳ quay | 18/09/2022 |
41 | 19 kỳ quay | 25/09/2022 |
10 | 19 kỳ quay | 25/09/2022 |
62 | 17 kỳ quay | 09/10/2022 |
52 | 16 kỳ quay | 16/10/2022 |
13 | 16 kỳ quay | 16/10/2022 |
15 | 14 kỳ quay | 30/10/2022 |
91 | 13 kỳ quay | 06/11/2022 |
47 | 13 kỳ quay | 06/11/2022 |
XSKG » XSKG 29/1/2023
G.8 | 64 |
G.7 | 749 |
G.6 | 801872311820 |
G.5 | 8530 |
G.4 | 18551407608358300361556739917840171 |
G.3 | 6383612901 |
G.2 | 93357 |
G.1 | 36163 |
G.ĐB | 201243 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ SXKG Chủ Nhật NGÀY 29/1/2023
XSKG » XSKG 22/1/2023
G.8 | 99 |
G.7 | 356 |
G.6 | 481209487517 |
G.5 | 0290 |
G.4 | 67998124433539425392989396973054892 |
G.3 | 1058605172 |
G.2 | 18434 |
G.1 | 74636 |
G.ĐB | 332403 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ XỔ SỐ Kiên Giang Chủ Nhật NGÀY 22/1/2023
XSKG » XSKG 15/1/2023
G.8 | 80 |
G.7 | 482 |
G.6 | 174604665869 |
G.5 | 1904 |
G.4 | 30076888328183200454482643368877145 |
G.3 | 3808687725 |
G.2 | 52814 |
G.1 | 27423 |
G.ĐB | 515546 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ KQXSKG Chủ Nhật NGÀY 15/1/2023
XSKG » XSKG 8/1/2023
G.8 | 28 |
G.7 | 124 |
G.6 | 140028693021 |
G.5 | 9267 |
G.4 | 62746445567931707016812740595384765 |
G.3 | 8933184056 |
G.2 | 62855 |
G.1 | 81332 |
G.ĐB | 140182 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSKG Chủ Nhật NGÀY 8/1/2023
XSKG » XSKG 1/1/2023
G.8 | 64 |
G.7 | 528 |
G.6 | 263650295020 |
G.5 | 7486 |
G.4 | 76611294331319891143950076959935731 |
G.3 | 4406779309 |
G.2 | 45354 |
G.1 | 13089 |
G.ĐB | 104380 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ SXKG Chủ Nhật NGÀY 1/1/2023
XSKG » XSKG 25/12/2022
G.8 | 25 |
G.7 | 674 |
G.6 | 948895510754 |
G.5 | 9479 |
G.4 | 44154162307903569626951378018987317 |
G.3 | 9258659327 |
G.2 | 55393 |
G.1 | 28866 |
G.ĐB | 845155 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang Chủ Nhật NGÀY 25/12/2022
XSKG » XSKG 18/12/2022
G.8 | 60 |
G.7 | 440 |
G.6 | 335773053161 |
G.5 | 8597 |
G.4 | 98154774112935334116938068978749418 |
G.3 | 0370020858 |
G.2 | 57985 |
G.1 | 13145 |
G.ĐB | 480954 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ XSKG Chủ Nhật NGÀY 18/12/2022
XSKG » XSKG 11/12/2022
G.8 | 66 |
G.7 | 630 |
G.6 | 205978902868 |
G.5 | 7524 |
G.4 | 42532206023749059975867763586896978 |
G.3 | 2890974579 |
G.2 | 36961 |
G.1 | 58658 |
G.ĐB | 718871 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ KQXS Kiên Giang Chủ Nhật NGÀY 11/12/2022
XSKG » XSKG 4/12/2022
G.8 | 43 |
G.7 | 564 |
G.6 | 360468826607 |
G.5 | 0655 |
G.4 | 31071424986697171588792053263049996 |
G.3 | 7617218120 |
G.2 | 62651 |
G.1 | 18321 |
G.ĐB | 410089 |
THỐNG KÊ LÔ TÔ XSKG HÔM NAY Chủ Nhật NGÀY 4/12/2022
XSKG hay SXKG quay số mở thưởng vào chủ nhật hàng tuần lúc 16h15’, được tường thuật trực tiếp từ hội đồng xổ số miền nam hoàn toàn miễn phí và chính xác nhất tại website ATrúngRồi!
Xổ số Kiên Giang hôm nay với tổng 11.511 giải thưởng lên đến 4.280.000.000 đồng đang chờ đón các khách hàng may mắn khi tham gia mua vé số đài Kiên Giang.
Bạn có thể xem kết quả xổ số Kiên Giang trên phiên bản điện thoại hoặc máy tính trực tiếp vào các ngày quay số mở thưởng trong tuần, hoặc có thể dò lại các ngày cũ hơn qua NÚT DÒ ở góc trên bên phải màn hình.
Nếu bạn là người mai mắn trúng thưởng và vé còn đầy đủ các điều kiện lĩnh thưởng thì bạn có thể liên hệ địa chỉ sau để nhận giải:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT KIÊN GIANG
Số: 52 Trần Phú, Phường Vĩnh Thanh – TP. Rạch Giá – Kiên Giang
Điện thoại: 077.3873061.
Số: 152 Lê Hồng Phong, Phường 3, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh.
Điện thoại: 08.39238468.
Tham khảo thêm XSMN để xem kết quả của 21 đài khác tại Miền Nam đầy đủ và chính xác nhất tại www.fuelsnlubes.com. Chúc các bạn nhiều may mắn.
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ CÁC TỈNH MIỀN NAM | ||||
Thứ 2 | XSHCM | XSDT | XSCM | |
Thứ 3 | XSBT | XSVT | XSBL | |
Thứ 4 | XSDN | XSST | XSCT | |
Thứ 5 | XSAG | XSTN | XSBTH | |
Thứ 6 | XSVL | XSBD | XSTV | |
Thứ 7 | XSHCM | XSLA | XSBP | XSHG |
Chủ Nhật | XSTG | XSKG | XSDL |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |